Sim hợp mệnh Mộc

Lọc theo
0849798931
699.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Quẻ hỗ (63) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì): Hợp dã. Hiện hợp. Gặp nhau, cùng nhau, đã xong, việc xong, hiện thực, ích lợi nhỏ.

0948956331
699.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

0829367931
699.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

0817874931
699.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

0817847931
699.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

0817649931
699.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

0816639141
699.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (61) Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú): Tín dã. Trung thật. Tín thật, không ngờ vực, có uy tín cho người tin tưởng, tín ngưỡng, ở trong.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

0823993941
699.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

0948195741
699.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

0946368741
699.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

0944586741
699.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

0827749641
699.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Đánh giá bài viết
(7 đánh giá)

Sim hợp mệnh

Sim năm sinh

Mạng di động

Kiểu số đẹp

Khoảng giá

Từ khóa phổ biến

0898.56.56.56