Sim hợp mệnh Thổ

Lọc theo
0862674339
430.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

0868944199
430.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (22) Sơn Hỏa Bí (賁 bì): Sức dã. Quang minh. Trang sức, sửa sang, trang điểm, thấu suốt, rõ ràng.

Quẻ hỗ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

0866430939
650.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

0865649939
650.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (10) Thiên Trạch Lý (履 lǚ): Lễ dã. Lộ hành. Nghi lễ, có chừng mực, khuôn phép, dẫm lên, không cho đi sai, có ý chặn đường thái quá, hệ thống, pháp lý.

Quẻ hỗ (37) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén). : Đồng dã. Nảy nở. Người nhà, gia đinh, cùng gia đình, đồng chủng, đồng nghiệp, cùng xóm, sinh sôi, khai thác mở mang thêm.

0867164439
430.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

0867173439
430.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

0967168949
430.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

0867011439
650.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (61) Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú): Tín dã. Trung thật. Tín thật, không ngờ vực, có uy tín cho người tin tưởng, tín ngưỡng, ở trong.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

0961989394
580.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Quẻ hỗ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

0787396099
400.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Quẻ hỗ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

0787394389
400.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Quẻ hỗ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

0787394489
400.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (10) Thiên Trạch Lý (履 lǚ): Lễ dã. Lộ hành. Nghi lễ, có chừng mực, khuôn phép, dẫm lên, không cho đi sai, có ý chặn đường thái quá, hệ thống, pháp lý.

Quẻ hỗ (37) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén). : Đồng dã. Nảy nở. Người nhà, gia đinh, cùng gia đình, đồng chủng, đồng nghiệp, cùng xóm, sinh sôi, khai thác mở mang thêm.

Đánh giá bài viết
(6 đánh giá)

Sim hợp mệnh

Sim năm sinh

Mạng di động

Kiểu số đẹp

Khoảng giá

Từ khóa phổ biến

0898.56.56.56